Có 2 kết quả:

指挥家 zhǐ huī jiā ㄓˇ ㄏㄨㄟ ㄐㄧㄚ指揮家 zhǐ huī jiā ㄓˇ ㄏㄨㄟ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

conductor (music)

Từ điển Trung-Anh

conductor (music)